Có 2 kết quả:

包含 bāo hán ㄅㄠ ㄏㄢˊ包涵 bāo hán ㄅㄠ ㄏㄢˊ

1/2

bāo hán ㄅㄠ ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bao hàm, chứa đựng, gồm có

Từ điển Trung-Anh

(1) to contain
(2) to embody
(3) to include

bāo hán ㄅㄠ ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bao hàm, chứa đựng, gồm có

Từ điển Trung-Anh

(1) to excuse
(2) to forgive
(3) to bear with
(4) to contain