Có 2 kết quả:
包含 bāo hán ㄅㄠ ㄏㄢˊ • 包涵 bāo hán ㄅㄠ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bao hàm, chứa đựng, gồm có
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to embody
(3) to include
(2) to embody
(3) to include
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bao hàm, chứa đựng, gồm có
Từ điển Trung-Anh
(1) to excuse
(2) to forgive
(3) to bear with
(4) to contain
(2) to forgive
(3) to bear with
(4) to contain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0